Câu hỏi:
She is ______ to be handicapped the whole life.
-
A.
fortunate -
B.
unfortunate -
C.
lucky -
D.
narrow-minded
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. fortunate (adj): may mắn
B. unfortunate (adj): không may mắn
C. lucky (adj): may mắn
D. narrow-minded (adj): hẹp hòi, bảo thủ
Tạm dịch: Cô ấy không may bị tật nguyền cả đời.
Trả lời