Câu hỏi:
I am unable____________ to the meeting on Monday evening, please apologize for my absence.
-
A.
to come -
B.
come -
C.
coming -
D.
to be come
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: A
Be able to là một cụm từ đầy đủ đứng trong câu, theo sau là một động từ để diễn tả ai đó có thể làm gì.
Cấu trúc dạng khẳng định: S + be (chia) + able to + V
I am unable to come to the meeting on Monday evening, please apologize for my absence.
Tạm dịch: Tôi không thể đến cuộc họp vào tối thứ Hai, xin lỗi vì sự vắng mặt của tôi.
Trả lời