Câu hỏi:
Her parents are disappointed _______ her.
-
A.
out -
B.
with -
C.
of -
D.
for
Lời giải tham khảo:
Đáp án đúng: B
Kiến thức: Giới từ
Giải thích: be disappointed with sb: thất vọng về ai
Tạm dịch: Cha mẹ cô ấy thất vọng về cô ấy.
Đáp án: with
Trả lời